Đọc nhanh: 沙丁胺醇 (sa đinh át thuần). Ý nghĩa là: còn được gọi là albuterol, proventil và ventolin, salbutamol (một chất chủ vận beta 2 được sử dụng trong điều trị hen suyễn).
Ý nghĩa của 沙丁胺醇 khi là Thành ngữ
✪ còn được gọi là albuterol, proventil và ventolin
also known as albuterol, proventil and ventolin
✪ salbutamol (một chất chủ vận beta 2 được sử dụng trong điều trị hen suyễn)
salbutamol (a beta 2 agonist used in treating asthma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙丁胺醇
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 打补丁
- vá
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙丁胺醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙丁胺醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
沙›
胺›
醇›