Đọc nhanh: 汽包水位 (khí bao thuỷ vị). Ý nghĩa là: Mức nước bao hơi.
Ý nghĩa của 汽包水位 khi là Danh từ
✪ Mức nước bao hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽包水位
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 冰镇 汽水
- nước ngọt ướp đá
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
- 我 想 在 我们 店门口 卖 水煎包
- Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 他 在 喝 汽水
- Anh ấy đang uống nước ngọt.
- 汽水 很 好喝
- Nước có ga rất ngon.
- 他 喜欢 喝 汽水
- Anh ấy thích uống nước ngọt.
- 背包 里 有 一瓶 水
- Trong ba lô có một chai nước.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 她 的 钱包 在 汽车 上 被 掏 了
- Ví của cô ấy bị trộm ở trên xe.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽包水位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽包水位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
包›
水›
汽›