Đọc nhanh: 汪星人 (uông tinh nhân). Ý nghĩa là: con chó (tiếng lóng trên Internet).
Ý nghĩa của 汪星人 khi là Danh từ
✪ con chó (tiếng lóng trên Internet)
dog (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪星人
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 过去 人们 常 把 流星 当作 不祥之兆
- Trong quá khứ, mọi người thường coi thiên thạch là dấu hiệu đáng ngại.
- 昨天 你 才 说 你家 喵 星人
- Hôm qua bạn đã nói con mèo của bạn
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
- 这个 明星 的 人气 很 高
- Ngôi sao này có sức hút rất lớn.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汪星人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汪星人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
星›
汪›