Đọc nhanh: 汪精卫 (uông tinh vệ). Ý nghĩa là: Wang Ching-wei (1883-1944), chính trị gia cánh tả Guomingdang, sau đó là cộng tác viên của Nhật Bản.
Ý nghĩa của 汪精卫 khi là Danh từ
✪ Wang Ching-wei (1883-1944), chính trị gia cánh tả Guomingdang, sau đó là cộng tác viên của Nhật Bản
Wang Ching-wei (1883-1944), left wing Guomingdang politician, subsequently Japanese collaborator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪精卫
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 求知 精神
- tinh thần ham học hỏi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汪精卫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汪精卫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
汪›
精›