Đọc nhanh: 江南区 (giang na khu). Ý nghĩa là: Quận Gangnam, Seoul, Quận Giang Nam của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
✪ Quận Gangnam, Seoul
Gangnam District, Seoul
✪ Quận Giang Nam của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Jiangnan District of Nanning city 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江南区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 那 是 沟通 南北 的 长江大桥
- Đó là Cầu Trường Giang nối liền hai miền Nam Bắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江南区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江南区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
南›
江›