汉口 hànkǒu

Từ hán việt: 【hán khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汉口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hán khẩu). Ý nghĩa là: Hán Khẩu (Địa danh thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc). Ví dụ : - ()。 Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汉口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hán Khẩu (Địa danh thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

地名湖北省武汉市,长江与汉水交汇处北岸的京广铁路线上,古称夏口原属江夏县,地处水路交通枢纽1949年与武昌、汉阳合并为武汉市

Ví dụ:
  • - 硚口 qiáokǒu ( zài 汉口 hànkǒu )

    - Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉口

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 祝福 zhùfú 扎克 zhākè 汉娜 hànnà

    - Xin chúc mừng Zach và Hannah.

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - kǒu shì 很多 hěnduō 汉字 hànzì de 常见 chángjiàn 部件 bùjiàn

    - "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.

  • - 硚口 qiáokǒu ( zài 汉口 hànkǒu )

    - Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).

  • - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • - yòng 一口 yīkǒu 汉语 hànyǔ 回答 huídá 问题 wèntí

    - Cô ấy dùng một câu tiếng Trung để trả lời.

  • - néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.

  • - 居然 jūrán néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汉口

Hình ảnh minh họa cho từ 汉口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao