Đọc nhanh: 汇流条 (hối lưu điều). Ý nghĩa là: dây hội tụ (dùng trong cơ khí); vành góp điện.
Ý nghĩa của 汇流条 khi là Danh từ
✪ dây hội tụ (dùng trong cơ khí); vành góp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇流条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 这 条 河流 很 危险
- Dòng sông này rất nguy hiểm.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 这 条 河流 受 潮流 影响
- Con sông này chịu ảnh hưởng của thủy triều.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 戏曲 汇演 , 流派 纷呈
- hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 这 条 河流 的 水 很 干净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 济水 曾 是 一条 重要 的 河流
- Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 这条 河 的 流量 很大
- Lưu lượng dòng chảy của con sông này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇流条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇流条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
汇›
流›