Đọc nhanh: 汇率变动 (hối suất biến động). Ý nghĩa là: tỉ giá biến động.
Ý nghĩa của 汇率变动 khi là Danh từ
✪ tỉ giá biến động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇率变动
- 发动 兵变
- phát động binh biến
- 变动不居
- Biến động không ngừng.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 变动性
- tính biến đổi
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 社会 变得 非常 动荡
- Xã hội trở nên rất hỗn loạn.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 关注 利率 的 变化
- Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.
- 策动 政变
- xách động đảo chính
- 人事变动
- thay đổi nhân sự
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇率变动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇率变动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
变›
汇›
率›