Đọc nhanh: 汇款人 (hối khoản nhân). Ý nghĩa là: Người gửi tiền.
Ý nghĩa của 汇款人 khi là Danh từ
✪ Người gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇款人
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 几股 人群 汇拢 一起
- mấy đám người hợp lại một chỗ.
- 汇来 一笔 款子
- chuyển đến một khoản tiền.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 她 去 邮局 汇款
- Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.
- 我要 汇钱 给 家人
- Tôi muốn chuyển tiền cho gia đình.
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 请 尽快 完成 汇款
- Xin hãy nhanh chóng hoàn thành việc chuyển khoản.
- 她 给 朋友 汇款 了
- Cô ấy đã chuyển khoản cho bạn.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 有人 款 我 的 房间 门
- Có người gõi cửa phòng tôi.
- 我 今天 去 银行 汇款
- Hôm nay tôi đi ngân hàng chuyển khoản.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇款人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇款人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
款›
汇›