Đọc nhanh: 水鸡子 (thuỷ kê tử). Ý nghĩa là: con ếch.
Ý nghĩa của 水鸡子 khi là Danh từ
✪ con ếch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水鸡子
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 水坑 子
- hố nước.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 鸡脯 子
- ức gà.
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水鸡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水鸡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
水›
鸡›