Đọc nhanh: 水平尾翼 (thuỷ bình vĩ dực). Ý nghĩa là: (hàng không) đuôi máy bay, ổn định ngang.
Ý nghĩa của 水平尾翼 khi là Danh từ
✪ (hàng không) đuôi máy bay
(aviation) tailplane
✪ ổn định ngang
horizontal stabilizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水平尾翼
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 平治 水土
- cải tạo đất đai và nước.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 限于 水平
- do bị hạn chế về trình độ.
- 我 的 汉语 水平 也 很 一般
- Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水平尾翼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水平尾翼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
平›
水›
翼›