Đọc nhanh: 水冲洗设备 (thuỷ xung tẩy thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị phun nước; Thiết bị xối nước.
Ý nghĩa của 水冲洗设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị phun nước; Thiết bị xối nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水冲洗设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水冲洗设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水冲洗设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
备›
水›
洗›
设›