Đọc nhanh: 冲水槽 (xung thuỷ tào). Ý nghĩa là: Bể phun; Két phun nước.
Ý nghĩa của 冲水槽 khi là Danh từ
✪ Bể phun; Két phun nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲水槽
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 河水 冲破 了 堤岸
- Nước sông đã vượt qua bờ đê.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 洪水 冲荡 了 整个 村庄
- nước lụt tràn ngập cả thôn.
- 洪水 冲走 了 很多 财物
- Lũ đã cuốn trôi nhiều tài sản.
- 抹布 在 水槽 旁边
- Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 蜂蜜 要 用 温水 冲
- Mật ong nên pha với nước ấm.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 水槽 在 哪
- Bạn có một bồn rửa?
- 河槽 里 的 水 很多
- Nước trong máng sông rất nhiều.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲水槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲水槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
槽›
水›