Đọc nhanh: 气象预报 (khí tượng dự báo). Ý nghĩa là: dự báo thời tiết.
Ý nghĩa của 气象预报 khi là Động từ
✪ dự báo thời tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象预报
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 天气预报 说 明天 会 下雪
- Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ có tuyết.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 天气预报 告有 雨
- Dự báo thời tiết cho biết có mưa.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 她 说 天气预报 不准
- Cô ấy nói dự báo thời tiết không chính xác.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
- 天气预报 说 , 明天 有雨
- Dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa.
- 明天 天气预报 有 小雨
- Dự báo thời tiết ngày mai có mưa nhỏ.
- 后天 的 天气预报 说 有 雨
- Dự báo thời tiết ngày kia nói sẽ có mưa.
- 我们 正在 广播 天气预报
- Chúng tôi đang phát sóng dự báo thời tiết.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 据 天气预报 猜测 , 明天 会 下雨
- Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.
- 天气预报 预测 今天 会 下雨
- Dự báo thời tiết dự đoán hôm nay sẽ mưa.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 我们 要查 一下 气象预报
- Chúng ta cần tra dự báo khí tượng.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气象预报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气象预报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
气›
象›
预›