Đọc nhanh: 气体冷却器 (khí thể lãnh khước khí). Ý nghĩa là: máy làm lạnh khí (Dầu khí và mỏ than).
Ý nghĩa của 气体冷却器 khi là Danh từ
✪ máy làm lạnh khí (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体冷却器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体冷却器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体冷却器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
冷›
却›
器›
气›