Đọc nhanh: 气不平 (khí bất bình). Ý nghĩa là: tức giận vì sự bất công.
Ý nghĩa của 气不平 khi là Câu thường
✪ tức giận vì sự bất công
angry at unfairness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气不平
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气不平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气不平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
平›
气›