Đọc nhanh: 民穷财尽 (dân cùng tài tần). Ý nghĩa là: dân chúng bị bần cùng, phương tiện kiệt quệ (thành ngữ); đẩy đất nước đến chỗ phá sản.
Ý nghĩa của 民穷财尽 khi là Thành ngữ
✪ dân chúng bị bần cùng, phương tiện kiệt quệ (thành ngữ); đẩy đất nước đến chỗ phá sản
the people are impoverished, their means exhausted (idiom); to drive the nation to bankruptcy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民穷财尽
- 榨取 民财
- bòn rút tài sản của nhân dân
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 山穷水尽
- Sơn cùng thuỷ tận; đường cùng nước bí.
- 用尽 一切办法 , 搜括 财物 殚尽
- Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 钱财 已穷 , 生活 艰难
- Tiền bạc đã hết, cuộc sống lại khó khăn.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 无穷无尽 ( 没有止境 )
- vô cùng vô tận; không bao giờ hết.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 穷苦 的 农民 连件 挡寒 的 农服 都 没有
- nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có
- 粮食 已然 绝 穷尽
- Lương thực đã cạn kiệt.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 强盗 越 了 村民 财物
- Bọn cướp cướp của cải của dân làng.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 他常向 穷人 舍 钱财
- Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民穷财尽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民穷财尽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尽›
民›
穷›
财›