Đọc nhanh: 民法典 (dân pháp điển). Ý nghĩa là: mã dân sự.
Ý nghĩa của 民法典 khi là Danh từ
✪ mã dân sự
civil code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民法典
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 民法 与 刑法 是 不同 的
- Luật dân sự và luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 民间艺人 都 用 口传 的 方法 来教 徒弟
- các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 政府 想方设法 减轻 农民 的 负担
- Chính phủ đang tìm mọi cách để giảm bớt gánh nặng cho nông dân.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 这 办法 对 国家 对 农民 两下 里 都 有 好处
- biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民法典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民法典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
民›
法›