Đọc nhanh: 毛脚渔鸮 (mao cước ngư hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cú cá Blakiston (Bubo blakistoni).
Ý nghĩa của 毛脚渔鸮 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Cú cá Blakiston (Bubo blakistoni)
(bird species of China) Blakiston's fish owl (Bubo blakistoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛脚渔鸮
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛脚渔鸮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛脚渔鸮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
渔›
脚›
鸮›