• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hào
  • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰号鸟
  • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
  • Bảng mã:U+9E2E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hào). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: con vọ. Chi tiết hơn...

Hào
Âm:

Hào

Từ điển phổ thông

  • con vọ