Các biến thể (Dị thể) của 鸮
鴞
Đọc nhanh: 鸮 (Hào). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一フノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con vọ. Chi tiết hơn...