Đọc nhanh: 比萨斜塔 (bí tát tà tháp). Ý nghĩa là: Tháp nghiêng Pisa.
✪ Tháp nghiêng Pisa
Leaning Tower of Pisa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比萨斜塔
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 来份 比萨饼 吧
- Cho thêm một phần bánh pizza ạ.
- 应该 是 比萨 了
- Tôi nghĩ đó là bánh pizza.
- 没有 比萨
- Tôi không có pizza.
- 比萨饼 真 好吃 !
- Pizza thật là ngon quá đi!
- 这 比萨饼 , 美味 极了 !
- Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!
- 有人 定 比萨饼 了 吗 ?
- Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 我 喜欢 吃 比萨饼
- Tớ thích ăn bánh pizza.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比萨斜塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比萨斜塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
斜›
比›
萨›