比萨 bǐsà

Từ hán việt: 【bí tát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "比萨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bí tát). Ý nghĩa là: Pisa, thị trấn ở Toscana, Ý, pizza (từ mượn). Ví dụ : - Tôi không có pizza.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 比萨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 比萨 khi là Danh từ

Pisa, thị trấn ở Toscana, Ý

Pisa, town in Toscana, Italy

pizza (từ mượn)

pizza (loanword)

Ví dụ:
  • - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比萨

  • - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 三岁 sānsuì

    - Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.

  • - 比赛 bǐsài zhōng 他们 tāmen 斗智斗勇 dòuzhìdòuyǒng

    - Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 来份 láifèn 比萨饼 bǐsàbǐng ba

    - Cho thêm một phần bánh pizza ạ.

  • - 应该 yīnggāi shì 比萨 bǐsà le

    - Tôi nghĩ đó là bánh pizza.

  • - 没有 méiyǒu 比萨 bǐsà

    - Tôi không có pizza.

  • - 比萨饼 bǐsàbǐng zhēn 好吃 hǎochī

    - Pizza thật là ngon quá đi!

  • - zhè 比萨饼 bǐsàbǐng 美味 měiwèi 极了 jíle

    - Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

  • - 有人 yǒurén dìng 比萨饼 bǐsàbǐng le ma

    - Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 比萨饼 bǐsàbǐng

    - Tớ thích ăn bánh pizza.

  • - 他们 tāmen zài 比赛 bǐsài zhōng 捣乱 dǎoluàn

    - Họ gây rối trong cuộc thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 比萨

Hình ảnh minh họa cho từ 比萨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比萨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao