Đọc nhanh: 斜塔 (tà tháp). Ý nghĩa là: tháp nghiêng Pisa.
Ý nghĩa của 斜塔 khi là Danh từ
✪ tháp nghiêng Pisa
leaning tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜塔
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 那座 塔 突然 就 倾 了
- Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
斜›