Đọc nhanh: 比特币 (bí đặc tệ). Ý nghĩa là: bitcoin (tiền ảo). Ví dụ : - 发明比特币的人 Người đã phát minh ra Bitcoin.
Ý nghĩa của 比特币 khi là Danh từ
✪ bitcoin (tiền ảo)
bitcoin (virtual currency)
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特币
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 民兵 用枪 比 着 特务
- Dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比特币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比特币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
比›
特›