Đọc nhanh: 比特纳 (bí đặc nạp). Ý nghĩa là: (họ) Bittner hoặc Büttner.
Ý nghĩa của 比特纳 khi là Danh từ
✪ (họ) Bittner hoặc Büttner
(surname) Bittner or Büttner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特纳
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比特纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比特纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
特›
纳›