Đọc nhanh: 比例税 (bí lệ thuế). Ý nghĩa là: Proportional tax Thuế theo tỉ lệ.
Ý nghĩa của 比例税 khi là Danh từ
✪ Proportional tax Thuế theo tỉ lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例税
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 酬金 将 与 工作量 成 比例
- Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.
- 男孩 和 女孩 的 比例 是 3 比 1
- Tỉ lệ nam và nữ là 3:1.
- 在 这里 , 女生 的 比例 是 60
- Ở đây tỷ lệ nữ sinh là 60%.
- 前景 中 的 马画 得 不成比例
- Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.
- 他 画 的 人物 比例 准确
- Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 男生 和 女生 的 比例 是 2 3
- Tỷ lệ nam và nữ là 2:3
- 老师 和 学生 的 比例 是 1 8
- Tỷ lệ giữa giáo viên và học sinh là 1:8.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比例税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比例税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
比›
税›