Đọc nhanh: 比什凯克 (bí thập khải khắc). Ý nghĩa là: Bishkek, thủ đô của Kyrgyzstan.
✪ Bishkek, thủ đô của Kyrgyzstan
Bishkek, capital of Kyrgyzstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比什凯克
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 你 为什么 总是 跟 他 相比 ?
- Tại sao bạn luôn so sánh mình với anh ấy?
- 没什么 比得上 纯 羊皮 的 感觉
- Không có gì cảm thấy giống như da cừu nguyên chất.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比什凯克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比什凯克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
克›
凯›
比›