Đọc nhanh: 比佛利山 (bí phật lợi sơn). Ý nghĩa là: Beverly Hills.
✪ Beverly Hills
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比佛利山
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 他 在 佛前 许愿 顺利
- Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 比赛 失利
- thi đấu thất bại.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 失误 造成 比赛 失利
- Sai sót gây ra thất bại trong trận đấu.
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 那座 山嵩 高 无比
- Núi đó cao lớn không gì sánh được.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 利润 与 成本 之 比 已 达 1 3
- Tỉ lệ giữa lợi nhuận và chi phí đã đạt 1∶3.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比佛利山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比佛利山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
利›
山›
比›