Đọc nhanh: 母线电压异常 (mẫu tuyến điện áp dị thường). Ý nghĩa là: Điện áp dây điện chính bất thường.
Ý nghĩa của 母线电压异常 khi là Danh từ
✪ Điện áp dây điện chính bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母线电压异常
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母线电压异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母线电压异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
常›
异›
母›
电›
线›