Đọc nhanh: 母猪羞愧 (mẫu trư tu quý). Ý nghĩa là: Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều)..
Ý nghĩa của 母猪羞愧 khi là Danh từ
✪ Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母猪羞愧
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 母猪 下 了 一窝 崽
- Con lợn nái đã sinh được một đàn con.
- 他 感到 非常 羞愧
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 她 因 粗心大意 感到 羞愧
- Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 她 无愧于 父母 的 期望
- Cô ấy không hổ thẹn với sự kỳ vọng của cha mẹ.
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母猪羞愧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母猪羞愧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愧›
母›
猪›
羞›