Đọc nhanh: 殷忧 (ân ưu). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng; ân ưu. Ví dụ : - 内怀殷忧 lo lắng trong lòng
Ý nghĩa của 殷忧 khi là Động từ
✪ vô cùng lo lắng; ân ưu
深深的忧虑
- 内 怀殷忧
- lo lắng trong lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷忧
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 神情 忧伤
- vẻ đau buồn; thần sắc đau buồn.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 殷实
- giàu có; đầy đủ.
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
- 我 很 担忧 他 的 健康
- Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.
- 殷其雷
- sấm chớp đùng đùng.
- 忧愤 而 死
- buồn tức đến chết.
- 内 怀殷忧
- lo lắng trong lòng
- 忧心 殷殷
- buồn lo
- 他 姓 殷
- Anh ấy họ Ân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殷忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殷忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忧›
殷›