Đọc nhanh: 殷弘绪 (ân hoằng tự). Ý nghĩa là: François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), nhà truyền giáo Dòng Tên người Pháp đến triều đình Khang Hy.
Ý nghĩa của 殷弘绪 khi là Danh từ
✪ François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), nhà truyền giáo Dòng Tên người Pháp đến triều đình Khang Hy
François Xavier d'Entrecolles (1664-1741), French Jesuit missionary to Kangxi court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷弘绪
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 愁绪 全消
- mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 思绪 纷乱
- mạch suy nghĩ rối loạn
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 殷实
- giàu có; đầy đủ.
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 朋友 安抚 了 我 的 情绪
- Bạn bè đã an ủi cảm xúc của tôi.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殷弘绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殷弘绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弘›
殷›
绪›