Đọc nhanh: 余绪 (dư tự). Ý nghĩa là: một sự trở lại (về thời đại cũ), chất dư thừa.
✪ một sự trở lại (về thời đại cũ)
a throwback (to a former age)
✪ chất dư thừa
vestigial residue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余绪
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 愁绪 全消
- mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 思绪 纷乱
- mạch suy nghĩ rối loạn
- 思绪 纷乱
- rối loạn mạch suy nghĩ.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
绪›