Đọc nhanh: 殊异 (thù dị). Ý nghĩa là: hoàn toàn khác biệt, khá tách biệt.
Ý nghĩa của 殊异 khi là Tính từ
✪ hoàn toàn khác biệt
entirely different
✪ khá tách biệt
quite separate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊异
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 殊死战
- trận quyết tử
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 明显 殊异
- Rõ ràng là khác nhau.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
殊›