Đọc nhanh: 武士道 (vũ sĩ đạo). Ý nghĩa là: võ sĩ đạo (người tuyệt đối trung thành với vua, sẵn sàng hi sinh tất cả để bảo vệ vua, Nhật Bản).
Ý nghĩa của 武士道 khi là Danh từ
✪ võ sĩ đạo (người tuyệt đối trung thành với vua, sẵn sàng hi sinh tất cả để bảo vệ vua, Nhật Bản)
日本幕府时代武士遵守的封建道德,内容是绝对效忠于封建主,甚至不惜葬送身家性命
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武士道
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 卫道士
- vệ sĩ đạo; chiến sĩ bảo vệ đạo
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 霸道 政策 依靠 武力
- Chính sách độc tài dựa vào sức mạnh quân sự.
- 武士 仗 棍 守护 家园
- Võ sĩ cầm gậy bảo vệ quê hương.
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 道士 在 山中 修炼
- Đạo sĩ đang tu luyện trong núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武士道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武士道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
武›
道›