Đọc nhanh: 步进马达 (bộ tiến mã đạt). Ý nghĩa là: động cơ bước.
Ý nghĩa của 步进马达 khi là Danh từ
✪ động cơ bước
stepper motor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步进马达
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 渴求 进步
- khao khát tiến bộ
- 老师 称许 他 的 进步
- Giáo viên khen ngợi sự tiến bộ của anh ấy.
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 放步 前进
- sải bước về phía trước
- 伪装 进步
- tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步进马达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步进马达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
达›
进›
马›