Đọc nhanh: 步行区 (bộ hành khu). Ý nghĩa là: khu vực dành cho người đi bộ.
Ý nghĩa của 步行区 khi là Danh từ
✪ khu vực dành cho người đi bộ
pedestrian area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步行区
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 她 徒 步行街
- Cô ấy đi bộ trên phố.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 我们 沿着 树行子 散步
- Chúng tôi đi dạo dọc theo các hàng cây.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 技术 进步 改变 了 行业 格局
- Tiến bộ công nghệ đã thay đổi cấu trúc ngành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步行区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步行区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
步›
行›