Đọc nhanh: 正直善良 (chính trực thiện lương). Ý nghĩa là: ngay lành.
Ý nghĩa của 正直善良 khi là Thành ngữ
✪ ngay lành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正直善良
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 他 爱 上 了 那个 善良 的 女孩
- Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 别 欺 她 单纯 善良
- Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 我们 的 良善 面中 也 有 瑕疵
- Có một số điều tốt trong điều tồi tệ nhất của chúng ta
- 她 看似 善良 , 其实 是 狐狸
- Cô ấy có vẻ hiền lành, thực ra là một kẻ cáo già.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 正色直言
- nghiêm mặt nói thẳng
- 他 很 正直
- anh ấy rất chính trực.
- 这介 平民 心地善良
- Người dân này là người tốt bụng.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 爷爷 一直 保持 良好习惯
- Ông nội luôn duy trì những thói quen tốt.
- 即使 被 误解 , 他 也 保持 善良
- Dù bị hiểu lầm nhưng anh vẫn giữ sự nhân hậu.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
- 我 姊 温柔 善良
- Chị tôi dịu dàng tốt bụng.
- 善良 的 母亲
- Người mẹ lương thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正直善良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正直善良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
正›
直›
良›