Đọc nhanh: 正牌 (chính bài). Ý nghĩa là: chính quy; hợp quy cách. Ví dụ : - 正牌货 hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
Ý nghĩa của 正牌 khi là Danh từ
✪ chính quy; hợp quy cách
(正牌儿) 正规的;非冒牌的
- 正牌 货
- hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正牌
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 正牌 货
- hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
牌›