Đọc nhanh: 正片 (chính phiến). Ý nghĩa là: giấy tráng phim; giấy rửa phim, phim gốc, phim chính; phim chiếu chính.
Ý nghĩa của 正片 khi là Danh từ
✪ giấy tráng phim; giấy rửa phim
经过晒印带有图像的照相纸
✪ phim gốc
见〖拷贝〗
✪ phim chính; phim chiếu chính
电影放映时的主要影片 (区别于加映的短片)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正片
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 这张 照片 是 正面 的
- Bức ảnh này là mặt trước.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
- 那 是 我 风华正茂 时 的 照片
- Đó là bức ảnh chụp tôi lúc thời kỳ hoàng kim.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
片›