Đọc nhanh: 杂牌 (tạp bài). Ý nghĩa là: không chính hiệu. Ví dụ : - 杂牌军 đội quân tạp nham. - 杂牌货 hàng không chính hiệu
Ý nghĩa của 杂牌 khi là Danh từ
✪ không chính hiệu
(杂牌儿) 非正规的;非正牌的
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
牌›