Đọc nhanh: 正常商品 (chính thường thương phẩm). Ý nghĩa là: Normal goods Hàng hóa thông thường.
Ý nghĩa của 正常商品 khi là Danh từ
✪ Normal goods Hàng hóa thông thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常商品
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 常备 药品
- thuốc chuẩn bị sẵn
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正常商品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正常商品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
商›
常›
正›