Đọc nhanh: 正品 (chính phẩm). Ý nghĩa là: chính phẩm (chất lượng sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quy định).
Ý nghĩa của 正品 khi là Danh từ
✪ chính phẩm (chất lượng sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quy định)
质量符合规定标准的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正品
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 品行端正
- Phẩm hạnh đứng đắn.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 这是 真正 的 艺术品
- Đây là một tác phẩm nghệ thuật thực thụ.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 他 的 品行 危正 , 受人 尊敬
- Tính cách của anh ấy chính trực, được người ta tôn kính.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 廉正 的 品质 是 他 的 优点
- Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.
- 这家 店卖 的 都 是 正品
- Cửa hàng này chỉ bán hàng chính hãng.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 公司 正在 研发 新 产品
- Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
正›