Đọc nhanh: 欢声 (hoan thanh). Ý nghĩa là: tiếng hoan hô. Ví dụ : - 欢声雷动 tiếng hoan hô như sấm dậy
Ý nghĩa của 欢声 khi là Danh từ
✪ tiếng hoan hô
欢呼的声音
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢声
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 欢悦 的 笑声
- giọng cười vui vẻ
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 猫咪 欢快 喵 一声
- Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 欢呼声 盖过 了 他 的 叫声
- Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 公园 里 充满 了 欢声笑语
- Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.
- 广场 上 掌声 和 欢呼声 洋溢 空际
- trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
- 我 喜欢 听 海浪 的 声音
- Tôi thích nghe tiếng sóng biển.
- 整个 教室 充满 了 欢呼声
- Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
欢›