Đọc nhanh: 次生 (thứ sinh). Ý nghĩa là: tái sinh; bắt nguồn từ; chuyển hoá từ; rút ra từ; gián tiếp tạo thành. Ví dụ : - 次生林。 rừng tái sinh.. - 次生油藏。 mỏ dầu tái sinh.. - 次生灾害。 tai hại gián tiếp.
✪ tái sinh; bắt nguồn từ; chuyển hoá từ; rút ra từ; gián tiếp tạo thành
第二次生成的;间接造成的;派生的
- 次生林
- rừng tái sinh.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 次生 灾害
- tai hại gián tiếp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次生
- 次生林
- rừng tái sinh.
- 次生 灾害
- tai hại gián tiếp.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 这个 班次 的 学生 成绩 特别 好
- Học sinh của lớp này có thành tích rất tốt.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 他 这次 生意 亏本 了
- Lần này anh ấy kinh doanh lỗ vốn.
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
- 她 的 孩子 们 在 她 的 生活 里 占 第 2 位 , 仅次于 她 的 事业
- Các con là phần quan trọng thứ hai trong cuộc đời cô, chỉ đứng sau sự nghiệp của cô.
- 这次 焚烧 产生 了 大量 的 残灰
- Quá trình đốt này tạo ra một lượng lớn tro còn sót lại.
- 生命 对于 每个 人 只有 一次
- Cuộc sống chỉ có một lần với tất cả mọi người.
- 学生 们 依次 进入 教室
- Các học sinh lần lượt vào lớp học.
- 我 这次 生病 跟 空气污染 没什么 关系
- Lần đổ bệnh này của tôi không liên quan gì tới ô nhiễm không khí.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 这种 事 我 有生以来 还是 第一次 听见
- việc này từ lúc lọt lòng đến giờ tôi mới nghe thấy lần đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 次生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm次›
生›