Đọc nhanh: 欠妥 (khiếm thỏa). Ý nghĩa là: không đúng, không thỏa đáng, không thích hợp. Ví dụ : - 是我行事欠妥 Điều đó không phù hợp với tôi
Ý nghĩa của 欠妥 khi là Động từ
✪ không đúng
improper
✪ không thỏa đáng
inadequate
✪ không thích hợp
inappropriate
- 是 我 行事 欠妥
- Điều đó không phù hợp với tôi
✪ không đạt yêu cầu
unsatisfactory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠妥
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 打哈欠
- ngáp
- 欠情
- Mắc nợ tình.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 我们 会 妥善 安排 时间
- Chúng tôi sẽ sắp xếp thời gian ổn thỏa.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 我 宁愿 放弃 , 也 不想 妥协
- Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.
- 安排 妥 了 就 行动
- Sắp xếp xong rồi thì hành động.
- 他 的 安排 很圆妥
- Sự sắp xếp của anh ấy khá chu toàn.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 安置 得 妥 妥帖 帖
- sắp xếp thoả đáng.
- 洽妥
- bàn bạc ổn thoả.
- 是 我 行事 欠妥
- Điều đó không phù hợp với tôi
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欠妥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欠妥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妥›
欠›