Đọc nhanh: 横挑鼻子 (hoành khiêu tị tử). Ý nghĩa là: bới lông tìm vết.
Ý nghĩa của 横挑鼻子 khi là Thành ngữ
✪ bới lông tìm vết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横挑鼻子
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 我 的 鼻子 很 疼
- Mũi của tôi rất đau.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 输 了 不许 哭鼻子
- thua rồi không được khóc nhè nhé.
- 孩子 流 了 很多 鼻涕
- Đứa trẻ chảy rất nhiều nước mũi.
- 孩子 擤 鼻涕 很 用力
- Đứa trẻ xì mũi rất mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横挑鼻子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横挑鼻子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
挑›
横›
鼻›