商贸部 shāngmào bù

Từ hán việt: 【thương mậu bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "商贸部" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương mậu bộ). Ý nghĩa là: Phòng thương mại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 商贸部 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 商贸部 khi là Danh từ

Phòng thương mại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商贸部

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • - 信托 xìntuō

    - cửa hàng ký gửi

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 炮兵部队 pàobīngbùduì

    - bộ đội pháo binh

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - zhè 事由 shìyóu 商业局 shāngyèjú 会同 huìtóng 有关 yǒuguān 部门 bùmén 办理 bànlǐ

    - việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.

  • - 商务 shāngwù 剑桥 jiànqiáo 英语考试 yīngyǔkǎoshì 一部分 yībùfen shì 笔试 bǐshì 一部分 yībùfen shì 口试 kǒushì

    - "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."

  • - zhè 首歌 shǒugē de 商音 shāngyīn 部分 bùfèn hěn 悠扬 yōuyáng

    - Phần âm thương của bài hát này rất du dương.

  • - 正在 zhèngzài 查看 chákàn 门萨 ménsà 智商 zhìshāng 俱乐部 jùlèbù de 记录 jìlù

    - Kiểm tra với xã hội mensa khu vực vịnh.

  • - 农贸市场 nóngmàoshìchǎng de 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 齐全 qíquán 价格低廉 jiàgédīlián

    - Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 商贸部

Hình ảnh minh họa cho từ 商贸部

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商贸部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
    • Bảng mã:U+8D38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao