Đọc nhanh: 樊笼 (phiền lung). Ý nghĩa là: lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc.
Ý nghĩa của 樊笼 khi là Danh từ
✪ lồng chim; lồng; sự trói buộc; sự ràng buộc
关鸟兽的笼子比喻受束缚而不自由的境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樊笼
- 别 靠近 那个 笼
- Đừng lại gần cái lồng kia.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 笼屉 帽儿
- nắp nồi hấp.
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 灯笼 暗 下去
- Đèn lồng tối dần.
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 樊姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 冲破 旧 礼教 的 樊篱
- phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 樊姓 同学 成绩 很 优秀
- Học sinh họ Phàn có thành tích rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 樊笼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樊笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm樊›
笼›