Hán tự: 蕃
Đọc nhanh: 蕃 (phiền.phiên.phồn). Ý nghĩa là: nước ngoài; ngoại bang.
Ý nghĩa của 蕃 khi là Danh từ
✪ nước ngoài; ngoại bang
同'番'1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
- 蕃茂
- um tùm xanh tươi
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蕃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蕃›